Mục Lục
Tại sao phải biết các thuật ngữ khi chơi?
– Dễ giao tiếp với đồng đội khi chơi, nhất là với các player nước ngoài khi bạn đang random MM, cải thiện kĩ năng call team
– Cải thiện vốn từ Tiếng Anh.
– Xem giải bớt nhàm chán, hiểu hơn về chiến thuật khi xem giải.
– Rút ngắn thời gian thông báo.
Thuật ngữ khởi đầu
– CT (Counter-Terrorist): Cảnh sát.
– T (Terrorist): Khủng bố.
– Pistol: súng lục.
– Shotgun: súng súng săn.
– SMG: súng tiểu liên.
– Rifle: súng trường.
– Awp: vẫn là awp nhưng đọc ngắn gọn là óp.
AWP- khẩu súng uy lực nhất trong CS:GO
– Gaygun: khẩu có giá 5k$.
– Buy nade: là mua toàn bộ bom có thể mua được (smoke [khói], flash [choáng], grenade [nade], molotov [viết tắt là molly, lửa]).
– Utility: lưu đạn các kiểu.
– Equipment: trang bị.
– Kit: đồ để gỡ bom (với CT), giảm 1 nửa thời gian gỡ.
Thuật ngữ trong trận đấu
– Cover: hỗ trợ bắn/bảo vệ đồng đội.
– Hold: giữ vị trí.
– Rush: chạy nhanh nhất có thể vào Site.
– Push: đẩy từ vị trí này qua vị trí khác.
– Shift (walk): đi chậm.
– Hold site: giữ site.
– Split: tách ra.
– Flank: móc địch từ đằng sau.
– Kobe: giết người bằng nade.
– Save: giữ mạng, giữ súng, khi mà cảm thấy không có cơ hội retake hoặc clutch.
– Wallbang: đục tường.
– Boost: nhờ đồng đội ngồi xuống để nhảy lên đầu hoặc lên 1 vị trí cao hơn để ngồi.
Boost đồng đội lên cao để có góc bắn bất ngờ.
– Camp: ở lại vị trí để ngồi canh phía sau.
– Care: coi chừng.
– Crouch: ngồi.
– Crouch jump: ngồi nhảy.
– Bhop: bunnyhop.
– Teamkill: giết đồng đội.
– Friendlyfire: bắn đồng đội.
– Burst: chế độ bắn 3 viên (famas và glock). Cũng có thể hiểu là bắn 1 loạt đạn với số viên nhất định trong 1 lần sấy.
– Runboost: hai người chồng lên nhau chạy lấy đà đề người trên nhảy được cao hơn và xa hơn.
Run boost, một trong những trick thú vị của CS:GO
– Spam: bắn 1 loạt đạn thường qua smoke hoặc bắn chặn đường đi của địch một cách ngẫu nhiên.
– Spray: sấy.
– Tap: bắn từng viên.
– Aim: đặt tâm.
– Drop: mua súng hộ đồng đội.
– Fake site (A/B): giả đi A nhưng đi B và ngược lại.
– Rotate: quay từ site này về site kia.
– Default/ bomb default: vị trí đặt bomb cơ bản ở từng site từng map.
– Retake: chiếm lại site sau khi site đã bị chiếm giữ (thường là CT).
– Pre-fire: bắn trước,
– Knife: giết người bằng dao.
– Fake defuse: gỡ 1 nhịp để dụ địch ra.
– Ninja defuse: bí mật gỡ bom.
– Defuse: gỡ bom.
– Stack:- Đi cùng nhau, stack A/B là đi hết về A, bỏ các vị trí còn lại.- Chơi chung cùng 1 lobby.
– Fake plant: đặt bom 1 nhịp để dụ địch ra.
– Tag: dính đạn.
– Leg: trúng chân, thường là AWP.
– Dink: trúng đạn vào đầu nhưng không chết.
– Toxic: người chơi có thái độ tiêu cực.
– 212: chơi bài bản 2A 2B 1 mid.
– Setup bombsite: sắp xếp bài để đánh chiếm/thủ bombsite.
– Comeback: thua với tỉ số chênh lệch nhưng thắng nhiều round vượt qua địch.
– Opening frag (entry frag, entry): mạng mở đầu.
– Frag: mạng.
– Rating: chỉ số K/D.
– Trade: đổi mạng sau khi đồng đội chết.
– Bait: thí đồng đội.
– Baiter: người đi lẻ lấy thông tin.
– Economy (eco): lượng tiền đang có.
– Choke:- Là package gửi từ game đến máy bạn mất.- Chơi không đúng với trình đang có.
– Timing: căn thời gian chuẩn.
– Tactic: chiến thuật.
– Ace: 1 mình làm 5.
– Pick: ăn mạng lẻ.
– First pick: ăn mạng đầu.
– Peek: ngó ra ngó vào xem có địch không.
– Carry: gánh team.
– Top frag, second frag, …, bot frag: đứng đầu/2/…/cuối bảng.
– Flick: vẩy chuột như vẩy rau.
– Jumpshot: nhảy bắn.
– Noscope (unscope): bắn ngắm nhưng không mở scope.
– Quickscope: mở scope và bắn gần như đồng thời.
– Matchpoint: các round trọng điểm của trận đấu khi 1 bên giành được 15 round trước.
Thuật ngữ các loại round.
– Pistol round: round đấu lục (round 1 và 16).
– Eco round: có thể không mua gì (full eco) hoặc mua rất ít để giữ tiền, thường diễn ra trong 1 round, có thể lên tới 2 round khi bạn (hoặc team bạn) cảm thấy đủ tiền để mua súng.
– Anti eco: bắt đối phương đang eco và tránh mất súng vào tay địch.
– Full buy: mua súng và lên đồ đầy đủ.
– Force buy: mua súng bằng tất cả những gì mình có nhưng chắc chắn là yếu hơn đối phương.
– Half buy: sử dụng nửa số tiền mình đang có, tính toán sao cho chuẩn để round sau vẫn có thể full buy.
– Key round: round quan trọng, nếu thua cả team sẽ hết tiền.
Thuật ngữ các role/vai trò trong game
– Lurker: tách riêng móc lốp hoặc chặn rotate.
– Entry fragger: người lấy mạng đầu, thường frag và rating cao nhất game.
– IGL (in game leader, strat caller): leader của team (chỉ đạo tactic).
KennyS – Awper xuất sắc của CS:GO chuyên nghiệp
– Awper: người bắn awp.
– Clutcher: người đấu 1vX.
– Rifler: người bắn súng trường.
– Tanker: lá chắn cho team, thường có đầy đủ giáp.
– Support: hỗ trợ bắn và ném bài cho đồng đội.
– Key player: player có tính quyết định với round đấu.
S1mple – player được cho là xuất sắc nhất hiện nay.
Các thuật ngữ khác
– 64/128tick(rate): server cập nhật map 64/128 lần 1 giây.
– OT (Overtime): khi tỉ số là 15-15 sẽ có hiệp phụ, mỗi hiệp 6 round, đổi phe luân phiên mỗi 3 round. Các team sẽ có 10000$ để mua trang bị mỗi half. Nếu hòa thì bắn tiếp.
– MM (matchmaking): Competitive của Valve, hiện chỉ chạy 64tick.
– FACEIT/ESEA: một số hệ thống server 128tick có chống hack riêng (bạn có thể tham khảo ở https://faceit.com/ và https://play.esea.net). Có OT.
– BoX (best of X): thể thức đấu X map. Chiến thắng quá nửa số map sẽ chiến thắng chung cuộc. Có OT.
– Timeout: dừng trận đấu trong 1 thời gian nhất định.
– Tactical timeout: hội ý chiến thuật
– Technical timeout: dừng trận đấu vì lỗi kỹ thuật