Những thuật ngữ thông dụng trong Counter-Strike: Global Offensive.

Người đăng: Ngày đăng: 24/02/2021 E-Sports

Tại sao phải biết các thuật ngữ khi chơi?

– Dễ giao tiếp với đồng đội khi chơi, nhất là với các player nước ngoài khi bạn đang random MM, cải thiện kĩ năng call team

– Cải thiện vốn từ Tiếng Anh.

– Xem giải bớt nhàm chán, hiểu hơn về chiến thuật khi xem giải.

– Rút ngắn thời gian thông báo.

Thuật ngữ khởi đầu

– CT (Counter-Terrorist): Cảnh sát.

– T (Terrorist): Khủng bố.

– Pistol: súng lục.

– Shotgun: súng súng săn.

– SMG: súng tiểu liên.

– Rifle: súng trường.

– Awp: vẫn là awp nhưng đọc ngắn gọn là óp.

awp

AWP- khẩu súng uy lực nhất trong CS:GO

– Gaygun: khẩu có giá 5k$.

– Buy nade: là mua toàn bộ bom có thể mua được (smoke [khói], flash [choáng], grenade [nade], molotov [viết tắt là molly, lửa]).

– Utility: lưu đạn các kiểu.

– Equipment: trang bị.

– Kit: đồ để gỡ bom (với CT), giảm 1 nửa thời gian gỡ.

Thuật ngữ trong trận đấu

– Cover: hỗ trợ bắn/bảo vệ đồng đội.

– Hold: giữ vị trí.

– Rush: chạy nhanh nhất có thể vào Site.

– Push: đẩy từ vị trí này qua vị trí khác.

– Shift (walk): đi chậm.

– Hold site: giữ site.

– Split: tách ra.

– Flank: móc địch từ đằng sau.

– Kobe: giết người bằng nade.

– Save: giữ mạng, giữ súng, khi mà cảm thấy không có cơ hội retake hoặc clutch.

– Wallbang: đục tường.

– Boost: nhờ đồng đội ngồi xuống để nhảy lên đầu hoặc lên 1 vị trí cao hơn để ngồi.

boost

Boost đồng đội lên cao để có góc bắn bất ngờ.

– Camp: ở lại vị trí để ngồi canh phía sau.

– Care: coi chừng.

– Crouch: ngồi.

– Crouch jump: ngồi nhảy.

– Bhop: bunnyhop.

– Teamkill: giết đồng đội.

– Friendlyfire: bắn đồng đội.

– Burst: chế độ bắn 3 viên (famas và glock). Cũng có thể hiểu là bắn 1 loạt đạn với số viên nhất định trong 1 lần sấy.

– Runboost: hai người chồng lên nhau chạy lấy đà đề người trên nhảy được cao hơn và xa hơn.

run b

Run boost, một trong những trick thú vị của CS:GO

– Spam: bắn 1 loạt đạn thường qua smoke hoặc bắn chặn đường đi của địch một cách ngẫu nhiên.

– Spray: sấy.

– Tap: bắn từng viên.

– Aim: đặt tâm.

– Drop: mua súng hộ đồng đội.

– Fake site (A/B): giả đi A nhưng đi B và ngược lại.

– Rotate: quay từ site này về site kia.

– Default/ bomb default: vị trí đặt bomb cơ bản ở từng site từng map.

– Retake: chiếm lại site sau khi site đã bị chiếm giữ (thường là CT).

– Pre-fire: bắn trước, 

– Knife: giết người bằng dao.

– Fake defuse: gỡ 1 nhịp để dụ địch ra.

– Ninja defuse: bí mật gỡ bom.

defuse

– Defuse: gỡ bom. 

– Stack:- Đi cùng nhau, stack A/B là đi hết về A, bỏ các vị trí còn lại.- Chơi chung cùng 1 lobby.

– Fake plant: đặt bom 1 nhịp để dụ địch ra.

– Tag: dính đạn.

– Leg: trúng chân, thường là AWP.

– Dink: trúng đạn vào đầu nhưng không chết.

– Toxic: người chơi có thái độ tiêu cực.

– 212: chơi bài bản 2A 2B 1 mid.

– Setup bombsite: sắp xếp bài để đánh chiếm/thủ bombsite.

– Comeback: thua với tỉ số chênh lệch nhưng thắng nhiều round vượt qua địch.

– Opening frag (entry frag, entry): mạng mở đầu.

– Frag: mạng.

– Rating: chỉ số K/D.

– Trade: đổi mạng sau khi đồng đội chết.

– Bait: thí đồng đội.

– Baiter: người đi lẻ lấy thông tin.

– Economy (eco): lượng tiền đang có.

– Choke:- Là package gửi từ game đến máy bạn mất.- Chơi không đúng với trình đang có.

– Timing: căn thời gian chuẩn.

tactic

– Tactic: chiến thuật.

– Ace: 1 mình làm 5.

– Pick: ăn mạng lẻ.

– First pick: ăn mạng đầu.

– Peek: ngó ra ngó vào xem có địch không.

– Carry: gánh team.

– Top frag, second frag, …, bot frag: đứng đầu/2/…/cuối bảng.

– Flick: vẩy chuột như vẩy rau.

– Jumpshot: nhảy bắn.

– Noscope (unscope): bắn ngắm nhưng không mở scope.

– Quickscope: mở scope và bắn gần như đồng thời.

– Matchpoint: các round trọng điểm của trận đấu khi 1 bên giành được 15 round trước.

Thuật ngữ các loại round.

– Pistol round: round đấu lục (round 1 và 16).

– Eco round: có thể không mua gì (full eco) hoặc mua rất ít để giữ tiền, thường diễn ra trong 1 round, có thể lên tới 2 round khi bạn (hoặc team bạn) cảm thấy đủ tiền để mua súng.

– Anti eco: bắt đối phương đang eco và tránh mất súng vào tay địch.

– Full buy: mua súng và lên đồ đầy đủ.

– Force buy: mua súng bằng tất cả những gì mình có nhưng chắc chắn là yếu hơn đối phương.

– Half buy: sử dụng nửa số tiền mình đang có, tính toán sao cho chuẩn để round sau vẫn có thể full buy.

– Key round: round quan trọng, nếu thua cả team sẽ hết tiền.

Thuật ngữ các role/vai trò trong game

– Lurker: tách riêng móc lốp hoặc chặn rotate.

– Entry fragger: người lấy mạng đầu, thường frag và rating cao nhất game.

– IGL (in game leader, strat caller): leader của team (chỉ đạo tactic).

kennyS

KennyS – Awper xuất sắc của CS:GO chuyên nghiệp

– Awper: người bắn awp.

– Clutcher: người đấu 1vX.

– Rifler: người bắn súng trường.

– Tanker: lá chắn cho team, thường có đầy đủ giáp.

– Support: hỗ trợ bắn và ném bài cho đồng đội.

– Key player: player có tính quyết định với round đấu.

simple

S1mple – player được cho là xuất sắc nhất hiện nay.

Các thuật ngữ khác

– 64/128tick(rate): server cập nhật map 64/128 lần 1 giây.

– OT (Overtime): khi tỉ số là 15-15 sẽ có hiệp phụ, mỗi hiệp 6 round, đổi phe luân phiên mỗi 3 round. Các team sẽ có 10000$ để mua trang bị mỗi half. Nếu hòa thì bắn tiếp.

– MM (matchmaking): Competitive của Valve, hiện chỉ chạy 64tick.

– FACEIT/ESEA: một số hệ thống server 128tick có chống hack riêng (bạn có thể tham khảo ở https://faceit.com/ và https://play.esea.net). Có OT.

faceit

– BoX (best of X): thể thức đấu X map. Chiến thắng quá nửa số map sẽ chiến thắng chung cuộc. Có OT.

– Timeout: dừng trận đấu trong 1 thời gian nhất định.

– Tactical timeout: hội ý chiến thuật

– Technical timeout: dừng trận đấu vì lỗi kỹ thuật

Theo dõi Google News của Game Cuối để cập nhật tin tức nhanh và mới nhất
Chia sẻ bài viết trên: