Mỗi game thường có những thuật ngữ đi kèm, mà chỉ những người trong cuộc mới hiểu. Sau nhiều năm phát triển từ những thuật ngữ cơ bản của mọi game moba, LMHT đã có 1 hệ thống từ chuyên dụng khá phong phú và chi tiết. Dưới đây là danh sách các thuật ngữ thông dụng xếp từ A-Z để các bạn tiện theo dõi.
– Ace: Giết hết tướng đối phương.
– AD (Attack Damage): Sát thương vật lý.
– ADC (Attack Damage Carry): Người chơi ở vị trí xạ thủ.
– AFK (Away From Keyboard): Những người đứng 1 chỗ không chơi khi game đang diễn ra.
– AoE (Arena of Effect): Các chiêu thức diện rộng.
– AP (Ability Power): Chỉ số sát thương phép thuật.
– AR (Armor): Giáp giúp giảm sát thương vật lý.
– AS (Attack Speed): Tốc độ đánh.
– B (Back): Quay về, lùi lại, biến về nhà.
– Backdoor: 1 hoặc hơn một nhân vật đánh tháp mà không có sự giúp sức của lính.
– Balt, Baiting: Dụ, bẫy đối phương.
– Bots: Tướng được điều khiển bằng AI máy
– Brush: Bụi cỏ cao, bụi rậm.
– Blue: Bãi quái rừng Khổng Lồ Đá Xanh.
Blue và Red, cách gọi 2 quái rừng quan trọng trong LMHT.
– Buff: Dùng skill để tăng sát thương, nâng cao khả năng đánh và tiếp máu cho đồng đội..
– Carry: Các tướng đảm nhiệm việc gây sát thương chính trong team.
– Camp: Chỉ việc liên tục gây áp lực lên 1 lane của rừng hoặc các lane khác.
– CC (Crowd Control): Các chiêu thức ảnh hưởng đến chuyển động của đối thủ như: Fear (hù dọa), Silence (không sử dụng được chiêu thức), Taunt (khiến quân địch ngắm đánh mình), Stun (làm choáng), Slow (làm chậm).
– CD (Cooldown): Thời gian hồi chiêu.
– CR (Creep): Lính.
– Champ (Champion): Tướng.
– Combo: Sử dụng chiêu thức liên hoàn.
– Counter champ: tướng khắc chế.
– Counter Gank: phản gank.
– Cover: Yểm trợ hay bảo kê.
– Cb (Combat): Chiến đấu.
– CS (Creep Score): Số lính bị giết.
– Dis (Disconnect): Mất mạng.
– DoT (Damage over Time): Gây sát thương giảm máu từ từ lên đối thủ.
– DPS (Damage Per Second): Gây sát thương lớn trong thời gian ngắn.
– Dive, Tower Diving: Đi vào tầm ngắm của tháp đối thủ.
– ELO: Hệ thống tính điểm trong Ranked Game.
– Energy: Nội năng.
– Exp (Experience): Điểm kinh nghiệm.
– Facecheck: Kiểm tra bụi rậm.
– Farm (Farming): Giết lính hoặc quái để kiếm tiền.
– Feed: Chết nhiều mạng.
– Flash: Phép bổ trợ tốc biến.
Tốc biến – Phép bổ trợ được sử dụng nhiều nhất trong LMHT.
– Gank: Giết đối thủ một cách bất ngờ, thường dùng cho những tướng đi rừng.
– GG (Good Game): Game hay, thường sử dụng khi hết trận đấu hay.
– Harass: Hành động gây phiền toái.
– Heal: hồi máu nói chung (phép bổ trợ Hồi máu, hồi máu từ skill, từ nội tại.)
– Hit and run: chỉ hành động vừa di chuyển vừa bắn.
– HP (Hit Points, Health Points): Số máu.
– Invade: Xâm nhập vào rừng đối thủ.
– Imba: Bá đạo.
– Juke, Juking: Lừa đối thủ và chạy thoát khỏi tầm ngắm mà chủ yếu nhờ bụi rậm hay sự hỗn loạn của cuộc chiến.
– Jungling/Jungle/Forest: Giết quái trong rừng.
– Kite (Kiting): Thả diều, gây sát thương bằng nhưng vẫn giữ khoảng cách an toàn với tướng địch.
– KS (Kill Steal): Chỉ hành động giành/cướp mạng hạ gục của đồng đội.
– Lane: Đường đi của lính.
– Lane Top: Đường trên.
– Lane Mid: Đường giữa.
– Lane Bottom: Đường dưới.
– Last Hit: Đánh đòn cuối cùng vào quái vật hoặc tướng để có vàng.
– Lv (Level): Cấp độ.
– Mana: Năng lượng để dùng skill.
– Meta (Metagame): Xu hướng thi đấu trong từng thời điểm của mùa giải.
– Mid (Middle): Người đi đường giữa.
– Move: di chuyển trong map.
– MP (Mana Points): Điểm năng lượng.
– MR (Magic Resist): Chống lại phép.
– Noob (Newbie): Người mới chơi.
– Nerfed: Những thay đổi làm tướng yếu đi, giúp cân bằng game.
– OP (Overpowered): Người chơi rất mạnh.
– Ping: Bấm báo động vào bản đồ nhỏ, ping xanh dương chỉ đích đến/tấn công, ping vàng là cẩn thận/lùi lại.
– Poke (Poking): Gây sát thương từ xa trước combat nhằm lấy lợi thế trước khi lao vào giao tranh.
– Push: Tấn công đường với mục tiêu quét sạch lính và tháp.
– Range: Khoảng cách thi triển của chiêu thức hoặc khoảng cách đánh.
– River: Sông cắt ngang bản đồ.
– Red: Bãi quái rừng Bụi Gai Đỏ Thành Tinh.
– Roam: Người thường xuyên thay đổi đường đi.
– Rush: tiêu diệt nhanh một mục tiêu lớn.
– Runes: Bảng bổ trợ/Ngọc tái tổ hợp.
– Sight: tầm nhìn (được cung cấp bởi mắt hoặc đồng minh).
– Skill: Chiêu thức của tướng.
– Skill Shot: Chiêu mà bạn phải ngắm bằng kỹ năng chơi của mình.
– Skill Target: Chiêu thức chọn mục tiêu.
– Slow: hiệu ứng làm chậm
– Snowball: Gia tăng những lợi thế nhỏ thành lợi thế lớn trong khoảng thời gian dài.
– Smite: Phép bổ trợ trừng phạt.
– SP (Suport): Người chơi vị trí hỗ trợ.
– Spell: Phép bổ trợ
– Stun: làm choáng đối phương.
– Tank: Tướng được chơi để nhận phần lớn sát thương của đối thủ, thường có nhiệm vụ tiên phong.
– Team Fight: Giáp chiến cả Team 5vs5 trong trận đấu..
– Top: Người đi đường trên.
– TP, Tele (Teleport): Phép bổ trợ giúp bạn dịch chuyển đến các mục tiêu bên phe mình.
– Troll: Chỉ những người chơi phá đám.
– Ulti/Ultimate: Chiêu cuối.
– Wombo Combo: Tập hợp các combo liên tục tạo hiệu ứng đẹp mắt và sát thương lớn trong thời gian ngắn.
Trên đây là danh sách các thuật ngữ thường dùng trong Liên minh huyền thoại. Nếu bạn thấy thiếu hay có những thuật ngữ đặc biệt nào khác, hãy comment phía dưới nhé!.